Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

wejść
Proszę, wejdź!
vào
Mời vào!

zacząć biec
Sportowiec zaraz zacznie biec.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

padać śnieg
Dziś spadło dużo śniegu.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

głosować
Wyborcy głosują dziś nad swoją przyszłością.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

ograniczać
Podczas diety musisz ograniczyć spożycie jedzenia.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

kłamać
Czasami trzeba kłamać w sytuacji awaryjnej.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

iść dalej
Nie możesz iść dalej w tym miejscu.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

zmieniać
Mechanik samochodowy zmienia opony.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

pisać do
On napisał do mnie w zeszłym tygodniu.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

podarować
Ona podarowuje swoje serce.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

transportować
Ciężarówka transportuje towary.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
