Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/62788402.webp
mbeshtes
Ne me kënaqësi mbeshtesim idenë tuaj.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/108218979.webp
duhet
Ai duhet të zbresë këtu.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/96476544.webp
vendos
Data po vendoset.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/92266224.webp
fik
Ajo fik rrymën elektrike.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/112444566.webp
flas me
Dikush duhet të flasë me të; është aq i vetëm.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/100434930.webp
mbaron
Rruga mbaron këtu.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/23468401.webp
fejohen
Ata kanë fejuar fshehtas!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/120870752.webp
tërheq
Si do të tërheqë atë peshk të madh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/130770778.webp
udhëtoj
Ai e pëlqen të udhëtojë dhe ka parë shumë vende.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/103163608.webp
numëroj
Ajo numëron monedhat.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/113577371.webp
sjell brenda
Nuk duhet të sjellësh çizme brenda në shtëpi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.