Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/11497224.webp
atbildēt
Students atbild uz jautājumu.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/61280800.webp
ierobežot
Nevaru tērēt pārāk daudz naudas; man jāierobežo sevi.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/78063066.webp
glabāt
Es savu naudu glabāju naktsskapī.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/56994174.webp
iznākt
Kas iznāk no olas?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/119302514.webp
zvanīt
Meitene zvana sava draudzenei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/80116258.webp
novērtēt
Viņš novērtē uzņēmuma veiktspēju.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/123953850.webp
glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/124545057.webp
klausīties
Bērni labprāt klausās viņas stāstos.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/104907640.webp
paņemt
Bērnu paņem no bērnudārza.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/121520777.webp
paceļas
Lidmašīna tikko paceļās.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/106622465.webp
sēdēt
Viņa sēž pie jūras saulrietā.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/91442777.webp
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.