Từ vựng
Học động từ – Latvia

atbildēt
Students atbild uz jautājumu.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

ierobežot
Nevaru tērēt pārāk daudz naudas; man jāierobežo sevi.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

glabāt
Es savu naudu glabāju naktsskapī.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

iznākt
Kas iznāk no olas?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

zvanīt
Meitene zvana sava draudzenei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

novērtēt
Viņš novērtē uzņēmuma veiktspēju.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

klausīties
Bērni labprāt klausās viņas stāstos.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

paņemt
Bērnu paņem no bērnudārza.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

paceļas
Lidmašīna tikko paceļās.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

sēdēt
Viņa sēž pie jūras saulrietā.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
