Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/57410141.webp
öğrenmek
Oğlum her şeyi hep öğrenir.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/113415844.webp
ayrılmak
Birçok İngiliz, AB‘den ayrılmak istedi.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/21342345.webp
sevmek
Çocuk yeni oyuncağını seviyor.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/65840237.webp
göndermek
Malzemeler bana bir paketle gönderilecek.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/102631405.webp
unutmak
O, geçmişi unutmak istemiyor.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/45022787.webp
öldürmek
Sineği öldüreceğim!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/109657074.webp
kovmak
Bir kuğu diğerini kovuyor.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/111021565.webp
iğrenmek
Örümceklerden iğreniyor.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/43483158.webp
trenle gitmek
Oraya trenle gideceğim.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/63645950.webp
koşmak
Her sabah sahilde koşar.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/27564235.webp
çalışmak
Tüm bu dosyalar üzerinde çalışması gerekiyor.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/102728673.webp
çıkmak
Merdivenlerden çıkıyor.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.