Từ vựng
Học động từ – Hungary
lemond
Sajnos lemondta a találkozót.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
hangsúlyoz
Sminkkel jól hangsúlyozhatod a szemeidet.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
felfedez
Az űrhajósok az űrt szeretnék felfedezni.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
kihúz
Hogyan fogja kihúzni azt a nagy halat?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
él
Egy közös lakásban élnek.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
remél
Sokan remélnek jobb jövőt Európában.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
elütnek
Sajnos sok állatot még mindig elütnek az autók.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
visszahoz
A kutya visszahozza a játékot.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
üldöz
A cowboy üldözi a lovakat.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
elüt
A biciklist elütötték.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
elűz
Egy hattyú elűz egy másikat.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.