Từ vựng
Học động từ – Hungary

megold
Hiába próbálja megoldani a problémát.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

érdeklődik
Gyermekünk nagyon érdeklődik a zene iránt.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

nyitva hagy
Aki nyitva hagyja az ablakokat, az betörőket hív be!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

meghal
Sok ember meghal a filmekben.
chết
Nhiều người chết trong phim.

elindul
A vakációs vendégeink tegnap elindultak.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

kivált
A füst kiváltotta a riasztót.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

parkol
Az autók az alagsori garázsban parkolnak.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

tovább megy
Nem mehetsz tovább ezen a ponton.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

várandós
A nővérem várandós.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

alkalmaz
A cég több embert szeretne alkalmazni.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

védeni
A gyerekeket meg kell védeni.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
