Từ vựng
Học động từ – Hungary

erősít
A torna erősíti az izmokat.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

reggelizik
Inkább az ágyban szoktunk reggelizni.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

magyaráz
Elmagyarázza neki, hogyan működik a készülék.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

arat
Sok bort arattunk.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

elindul
A turisták korán reggel elindultak.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.
in
Sách và báo đang được in.

fél
A gyermek fél a sötétben.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

bevisz
Az ember nem szabad cipőt bevinne a házba.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

leéget
A tűz sok erdőt fog leégetni.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
