Từ vựng
Học động từ – Hungary

halad
A csigák csak lassan haladnak.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

hallgat
Hallgat és hangot hall.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

imádkozik
Csendben imádkozik.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

kezdődik
Új élet kezdődik a házassággal.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

helyet ad
Sok régi háznak újnak kell helyet adnia.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

megold
Hiába próbálja megoldani a problémát.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

magával visz
Karácsonyfát vittünk magunkkal.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

segít
A tűzoltók gyorsan segítettek.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
