Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/55372178.webp
halad
A csigák csak lassan haladnak.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/125088246.webp
utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/112407953.webp
hallgat
Hallgat és hangot hall.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/73751556.webp
imádkozik
Csendben imádkozik.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/5135607.webp
kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/35862456.webp
kezdődik
Új élet kezdődik a házassággal.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/61575526.webp
helyet ad
Sok régi háznak újnak kell helyet adnia.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/112290815.webp
megold
Hiába próbálja megoldani a problémát.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/95938550.webp
magával visz
Karácsonyfát vittünk magunkkal.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/73488967.webp
vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/69139027.webp
segít
A tűzoltók gyorsan segítettek.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/106231391.webp
megöl
A baktériumokat megölték a kísérlet után.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.