Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

проверявам
Механикът проверява функциите на колата.
proveryavam
Mekhanikŭt proveryava funktsiite na kolata.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

обсъждам
Колегите обсъждат проблема.
obsŭzhdam
Kolegite obsŭzhdat problema.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

нося
Той носи пакета по стълбите.
nosya
Toĭ nosi paketa po stŭlbite.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

доставям
Нашата дъщеря доставя вестници по време на ваканцията.
dostavyam
Nashata dŭshterya dostavya vestnitsi po vreme na vakantsiyata.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

подчертавам
Той подчерта изречението си.
podchertavam
Toĭ podcherta izrechenieto si.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

местя се
Съседите ни се местят.
mestya se
Sŭsedite ni se mestyat.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

обаждам се
Момчето се обажда колкото може по-силно.
obazhdam se
Momcheto se obazhda kolkoto mozhe po-silno.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

давам
Бащата иска да даде на сина си допълнителни пари.
davam
Bashtata iska da dade na sina si dopŭlnitelni pari.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

смесвам
Тя смесва плодов сок.
smesvam
Tya smesva plodov sok.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

изумявам се
Тя се изуми, когато получи новината.
izumyavam se
Tya se izumi, kogato poluchi novinata.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

повдигам
Майката повдига бебето си.
povdigam
Maĭkata povdiga bebeto si.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
