Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/85191995.webp
разбират се
Прекратете кавгата и най-сетне се разберете!
razbirat se
Prekratete kavgata i naĭ-setne se razberete!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/93393807.webp
случвам се
В сънищата се случват странни неща.
sluchvam se
V sŭnishtata se sluchvat stranni neshta.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/65840237.webp
изпращат
Стоките ще ми бъдат изпратени в пакет.
izprashtat
Stokite shte mi bŭdat izprateni v paket.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/27564235.webp
работя по
Трябва да работи по всички тези файлове.
rabotya po
Tryabva da raboti po vsichki tezi faĭlove.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/79201834.webp
свързвам
Този мост свързва два квартала.
svŭrzvam
Tozi most svŭrzva dva kvartala.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/61245658.webp
изскок
Рибата изскача от водата.
izskok
Ribata izskacha ot vodata.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/38753106.webp
говоря
Не трябва да говорите твърде силно в киното.
govorya
Ne tryabva da govorite tvŭrde silno v kinoto.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/117658590.webp
изчезвам
Много животни изчезнаха днес.
izchezvam
Mnogo zhivotni izcheznakha dnes.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/130288167.webp
почиствам
Тя почиства кухнята.
pochistvam
Tya pochistva kukhnyata.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/122632517.webp
отивам наопаки
Всичко отива наопаки днес!
otivam naopaki
Vsichko otiva naopaki dnes!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/111021565.webp
гадя се
Тя се гади от паяците.
gadya se
Tya se gadi ot payatsite.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/36406957.webp
застрявам
Гумата застря в калта.
zastryavam
Gumata zastrya v kalta.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.