Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

изпращат
Този пакет ще бъде изпратен скоро.
izprashtat
Tozi paket shte bŭde izpraten skoro.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

соча
Учителят сочи към примера на дъската.
socha
Uchitelyat sochi kŭm primera na dŭskata.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

липсва ми
Много ще ми липсваш!
lipsva mi
Mnogo shte mi lipsvash!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

тренирам
Професионалните спортисти тренират всеки ден.
treniram
Profesionalnite sportisti trenirat vseki den.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

пазя
Можеш да задържиш парите.
pazya
Mozhesh da zadŭrzhish parite.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

бивам победен
По-слабото куче бива победено в боя.
bivam pobeden
Po-slaboto kuche biva pobedeno v boya.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

получавам
Той получи повишение от шефа си.
poluchavam
Toĭ poluchi povishenie ot shefa si.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

превозя
Камионът превозва стоките.
prevozya
Kamionŭt prevozva stokite.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

потвърждавам
Тя може да потвърди добрата новина на мъжа си.
potvŭrzhdavam
Tya mozhe da potvŭrdi dobrata novina na mŭzha si.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

бера
Тя бере ябълка.
bera
Tya bere yabŭlka.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

избягвам
Някои деца избягват от дома.
izbyagvam
Nyakoi detsa izbyagvat ot doma.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
