Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/100965244.webp
katsoa alas
Hän katsoo alas laaksoon.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/71502903.webp
muuttaa
Uudet naapurit muuttavat yläkertaan.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nostaa
Hän nostaa jotain maasta.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/53284806.webp
ajatella laatikon ulkopuolella
Joskus menestyäksesi, sinun on ajateltava laatikon ulkopuolella.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/116067426.webp
juosta karkuun
Kaikki juoksivat karkuun tulipaloa.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/73751556.webp
rukoilla
Hän rukoilee hiljaa.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/2480421.webp
heittää pois
Härkä on heittänyt miehen pois.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/75492027.webp
nousta ilmaan
Lentokone nousee ilmaan.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/54608740.webp
kitkeä
Rikkaruohot täytyy kitkeä pois.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/100634207.webp
selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/90617583.webp
viedä ylös
Hän vie paketin portaita ylös.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/57207671.webp
hyväksyä
En voi muuttaa sitä, minun on hyväksyttävä se.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.