Từ vựng
Học động từ – Macedonia

учи
Девојките сакаат да учат заедно.
uči
Devojkite sakaat da učat zaedno.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

отпатува
Авионот токму отпатува.
otpatuva
Avionot tokmu otpatuva.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

откажува
Договорот беше откажан.
otkažuva
Dogovorot beše otkažan.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

заштитува
Каската треба да заштитува од несреќи.
zaštituva
Kaskata treba da zaštituva od nesreḱi.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

пушти внатре
Надвор веав, па ги пуштивме внатре.
pušti vnatre
Nadvor veav, pa gi puštivme vnatre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

увози
Многу производи се увезени од други земји.
uvozi
Mnogu proizvodi se uvezeni od drugi zemji.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

постои
Диносаурите не постојат денес.
postoi
Dinosaurite ne postojat denes.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

влегува
Тој влегува во хотелската соба.
vleguva
Toj vleguva vo hotelskata soba.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

напредува
Полжавците напредуваат многу бавно.
napreduva
Polžavcite napreduvaat mnogu bavno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

покрива
Детето си ги покрива ушите.
pokriva
Deteto si gi pokriva ušite.
che
Đứa trẻ che tai mình.

добива назад
Јас го добив решетото назад.
dobiva nazad
Jas go dobiv rešetoto nazad.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
