Từ vựng
Học động từ – Urdu

نمائندہ بننا
وکلاء کورٹ میں اپنے کلائنٹ کے نمائندہ بنتے ہیں۔
numāindah banna
wuklaa court mein apne client ke numāindah bante hain.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

جھوٹ بولنا
اس نے سب کو جھوٹ بولا۔
jhoot bolna
us nay sab ko jhoot bola.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

خلاصہ کرنا
تمہیں اس متن سے اہم نکات کا خلاصہ کرنا ہوگا۔
khulasa karna
tumhein is matn se ahem nukat ka khulasa karna hoga.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

دینا
وہ اپنی پتنگ اڑانے دیتی ہے۔
dena
woh apni patang uraane deti hai.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

نیچے جانا
وہ سیڑھیاں نیچے جا رہا ہے۔
neeche jaana
woh seerhiyaan neeche ja raha hai.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

سننا
میں تمہیں نہیں سن سکتا!
sunna
main tumhein nahi sun sakta!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

لے آنا
کتا پانی سے بال لے آتا ہے.
le aana
kutta paani se baal le aata hai.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

نوٹ لینا
طلباء استاد کے ہر بات کے نوٹ لیتے ہیں۔
note lena
talbaa ustaad ke har baat ke note lete hain.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

معاف کرنا
میں اُسے اُس کے قرض معاف کرتا ہوں۔
maaf karna
mein usse us ke qarz maaf karta hoon.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

ٹیسٹ کرنا
کار کارخانہ میں ٹیسٹ ہو رہی ہے۔
test karna
car karkhaana mein test ho rahi hai.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

بنانا
ہم مل کر اچھی ٹیم بناتے ہیں۔
banana
hum mil kar achhi team banate hain.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
