Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/68779174.webp
نمائندہ بننا
وکلاء کورٹ میں اپنے کلائنٹ کے نمائندہ بنتے ہیں۔
numāindah banna
wuklaa court mein apne client ke numāindah bante hain.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/90419937.webp
جھوٹ بولنا
اس نے سب کو جھوٹ بولا۔
jhoot bolna
us nay sab ko jhoot bola.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/81740345.webp
خلاصہ کرنا
تمہیں اس متن سے اہم نکات کا خلاصہ کرنا ہوگا۔
khulasa karna
tumhein is matn se ahem nukat ka khulasa karna hoga.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/44782285.webp
دینا
وہ اپنی پتنگ اڑانے دیتی ہے۔
dena
woh apni patang uraane deti hai.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/65313403.webp
نیچے جانا
وہ سیڑھیاں نیچے جا رہا ہے۔
neeche jaana
woh seerhiyaan neeche ja raha hai.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/119847349.webp
سننا
میں تمہیں نہیں سن سکتا!
sunna
main tumhein nahi sun sakta!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/109096830.webp
لے آنا
کتا پانی سے بال لے آتا ہے.
le aana
kutta paani se baal le aata hai.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/50245878.webp
نوٹ لینا
طلباء استاد کے ہر بات کے نوٹ لیتے ہیں۔
note lena
talbaa ustaad ke har baat ke note lete hain.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/115224969.webp
معاف کرنا
میں اُسے اُس کے قرض معاف کرتا ہوں۔
maaf karna
mein usse us ke qarz maaf karta hoon.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/74009623.webp
ٹیسٹ کرنا
کار کارخانہ میں ٹیسٹ ہو رہی ہے۔
test karna
car karkhaana mein test ho rahi hai.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
بنانا
ہم مل کر اچھی ٹیم بناتے ہیں۔
banana
hum mil kar achhi team banate hain.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/99769691.webp
گزرنا
ٹرین ہمارے پاس سے گزر رہی ہے۔
guzarna
train hamaaray paas se guzar rahi hai.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.