Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/71260439.webp
kirjutama
Ta kirjutas mulle eelmisel nädalal.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/44159270.webp
tagastama
Õpetaja tagastab õpilastele esseesid.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/123953850.webp
päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/67880049.webp
lahti laskma
Sa ei tohi käepidemest lahti lasta!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/123179881.webp
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/85677113.webp
kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/78073084.webp
pikali heitma
Nad olid väsinud ja heitsid pikali.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/116067426.webp
ära jooksma
Kõik jooksid tule eest ära.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/76938207.webp
elama
Puhkuse ajal elasime telgis.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/75508285.webp
ootama
Lapsed ootavad alati lund.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/127554899.webp
eelistama
Meie tütar ei loe raamatuid; ta eelistab oma telefoni.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/99169546.webp
vaatama
Kõik vaatavad oma telefone.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.