Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/85968175.webp
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/81025050.webp
võitlema
Sportlased võitlevad omavahel.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/68779174.webp
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/34979195.webp
kokku tulema
On tore, kui kaks inimest kokku tulevad.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/34725682.webp
soovitama
Naine soovitab midagi oma sõbrale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/76938207.webp
elama
Puhkuse ajal elasime telgis.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/86710576.webp
lahkuma
Meie puhkusekülalised lahkusid eile.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/116835795.webp
saabuma
Paljud inimesed saabuvad puhkusele matkaautoga.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/94482705.webp
tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/129945570.webp
vastama
Ta vastas küsimusega.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/82893854.webp
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?