Từ vựng
Học động từ – Estonia

mööduma
Keskaeg on möödunud.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

avalduma
Ta soovib oma sõbrale avalduda.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.

välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

arutama
Nad arutavad oma plaane.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

lõpetama
Nad on lõpetanud raske ülesande.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

lõpetama
Meie tütar on just ülikooli lõpetanud.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.

imestama
Ta imestas, kui sai uudiseid.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

ära jooksma
Meie kass jooksis ära.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

katma
Ta on leiva juustuga katnud.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

valima
Ta valib uued päikeseprillid.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
