Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/110641210.webp
激动
这个风景让他很激动。
Jīdòng
zhège fēngjǐng ràng tā hěn jīdòng.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/57574620.webp
送报
我们的女儿在假期期间送报纸。
Sòng bào
wǒmen de nǚ‘ér zài jiàqī qíjiān sòng bàozhǐ.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/87153988.webp
促进
我们需要促进替代汽车交通的方案。
Cùjìn
wǒmen xūyào cùjìn tìdài qìchē jiāotōng de fāng‘àn.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/35071619.webp
经过
两人彼此经过。
Jīngguò
liǎng rén bǐcǐ jīng guò.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/79201834.webp
连接
这座桥连接了两个社区。
Liánjiē
zhè zuò qiáo liánjiēle liǎng gè shèqū.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/117311654.webp
他们背着他们的孩子。
Bèi
tāmen bèizhe tāmen de háizi.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/55119061.webp
开始跑
运动员即将开始跑步。
Kāishǐ pǎo
yùndòngyuán jíjiāng kāishǐ pǎobù.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/97188237.webp
跳舞
他们正在跳恋爱的探截舞。
Tiàowǔ
tāmen zhèngzài tiào liàn‘ài de tàn jié wǔ.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/118759500.webp
收获
我们收获了很多葡萄酒。
Shōuhuò
wǒmen shōuhuòle hěnduō pútáojiǔ.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/101630613.webp
搜索
窃贼正在搜索房子。
Sōusuǒ
qièzéi zhèngzài sōusuǒ fángzi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/106231391.webp
杀死
实验后,细菌被杀死了。
Shā sǐ
shíyàn hòu, xìjùn bèi shā sǐle.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.