Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)
即将到来
一场灾难即将到来。
Jíjiāng dàolái
yī chǎng zāinàn jíjiāng dàolái.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
拉
他拉雪橇。
Lā
tā lā xuěqiāo.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
保证
保险在发生事故时保证提供保护。
Bǎozhèng
bǎoxiǎn zài fāshēng shìgù shí bǎozhèng tígōng bǎohù.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
忘记
她现在已经忘记了他的名字。
Wàngjì
tā xiànzài yǐjīng wàngjìle tā de míngzì.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
清洁
工人正在清洁窗户。
Qīngjié
gōngrén zhèngzài qīngjié chuānghù.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
解释
她向他解释这个设备是如何工作的。
Jiěshì
tā xiàng tā jiěshì zhège shèbèi shì rúhé gōngzuò de.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
挖掉
挖掘机正在挖掉土壤。
Wā diào
wājué jī zhèngzài wā diào tǔrǎng.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
上来
她正在走上楼梯。
Shànglái
tā zhèngzài zǒu shàng lóutī.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
评论
他每天都在评论政治。
Pínglùn
tā měitiān dū zài pínglùn zhèngzhì.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
给
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
得到机会
请等一下,你很快就会得到机会!
Dédào jīhuì
qǐng děng yīxià, nǐ hěn kuài jiù huì dédào jīhuì!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!