Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/89025699.webp
承载
驴子承载着重物。
Chéngzài
lǘzi chéngzài zhuózhòng wù.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/95470808.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/79046155.webp
重复
你可以重复一下吗?
Chóngfù
nǐ kěyǐ chóngfù yīxià ma?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/43956783.webp
逃跑
我们的猫逃跑了。
Táopǎo
wǒmen de māo táopǎole.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/82845015.webp
报到
每个人都向船长报到。
Bàodào
měi gèrén dōu xiàng chuánzhǎng bàodào.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/90821181.webp
打败
他在网球中打败了对手。
Dǎbài
tā zài wǎngqiú zhōng dǎbàile duìshǒu.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/28642538.webp
停放
今天许多人必须停放他们的汽车。
Tíngfàng
jīntiān xǔduō rén bìxū tíngfàng tāmen de qìchē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/14733037.webp
退出
请在下一个出口处退出。
Tuìchū
qǐng zàixià yīgè chūkǒu chù tuìchū.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/95543026.webp
参与
他正在参加比赛。
Cānyù
tā zhèngzài cānjiā bǐsài.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/106725666.webp
检查
他检查谁住在那里。
Jiǎnchá
tā jiǎnchá shéi zhù zài nàlǐ.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/85631780.webp
转过身来
他转过身面对我们。
Zhuǎnguò shēn lái
tā zhuǎnguò shēn miàn duì wǒmen.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/91906251.webp
喊叫
这个男孩尽他所能大声喊叫。
Hǎnjiào
zhège nánhái jǐn tāsuǒ néng dà shēng hǎnjiào.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.