Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
suitsetama
Ta suitsetab toru.

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hüppama
Ta hüppas vette.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
avaldama
Reklaami avaldatakse sageli ajalehtedes.

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
sobivaks lõikama
Kangas lõigatakse sobivaks.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
ette võtma
Olen ette võtnud palju reise.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
