Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/124458146.webp
usaldama
Omanikud usaldavad oma koerad mulle jalutuskäiguks.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/49374196.webp
vallandama
Mu ülemus vallandas mind.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/90617583.webp
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/105224098.webp
kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/63645950.webp
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/91643527.webp
kinni jääma
Olen kinni ja ei leia väljapääsu.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/103910355.webp
istuma
Paljud inimesed istuvad toas.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/47225563.webp
kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/94909729.webp
ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/106231391.webp
tapma
Bakterid tapeti pärast eksperimenti.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/84819878.webp
kogema
Muinasjuturaamatute kaudu saab kogeda paljusid seiklusi.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.