Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/92145325.webp
vaatama
Ta vaatab augu kaudu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/123213401.webp
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/129203514.webp
vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/104476632.webp
nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/112444566.webp
rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/124740761.webp
peatama
Naine peatab auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/123786066.webp
jooma
Ta joob teed.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/40632289.webp
vestlema
Õpilased ei tohiks tunni ajal vestelda.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/101158501.webp
tänama
Ta tänas teda lilledega.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/129674045.webp
ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/113415844.webp
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.