Từ vựng
Học động từ – Estonia

vaatama
Ta vaatab augu kaudu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.
rửa
Tôi không thích rửa chén.

rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

peatama
Naine peatab auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

jooma
Ta joob teed.
uống
Cô ấy uống trà.

vestlema
Õpilased ei tohiks tunni ajal vestelda.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

tänama
Ta tänas teda lilledega.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
