Từ vựng
Học động từ – Estonia

usaldama
Omanikud usaldavad oma koerad mulle jalutuskäiguks.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

vallandama
Mu ülemus vallandas mind.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

kinni jääma
Olen kinni ja ei leia väljapääsu.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

istuma
Paljud inimesed istuvad toas.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

tapma
Bakterid tapeti pärast eksperimenti.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
