Từ vựng
Học động từ – Litva

sudegti
Mėsa negali sudegti ant grilio.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

nekęsti
Ji nekenčia vorų.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

persekioti
Kovotojas persekioja arklius.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

egzistuoti
Dinozaurai šiandien nebeegzistuoja.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

tikrinti
Jis tikrina, kas ten gyvena.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

atidaryti
Seifą galima atidaryti su slaptu kodu.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

susižadėti
Jie paslapčiai susižadėjo!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
