Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/80060417.webp
nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/120655636.webp
atnaujinti
Šiais laikais reikia nuolat atnaujinti žinias.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/105681554.webp
sukelti
Cukrus sukelia daug ligų.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apdovanoti
Jis buvo apdovanotas medaliu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/113393913.webp
prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/82893854.webp
veikti
Ar jūsų tabletės jau veikia?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/101890902.webp
gaminti
Mes gaminame savo medų.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/84819878.webp
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/103992381.webp
rasti
Jis rado duris atviras.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/118861770.webp
bijoti
Vaikas bijo tamsos.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/103232609.webp
rodyti
Čia rodomas modernus menas.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.