Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/114052356.webp
sudegti
Mėsa negali sudegti ant grilio.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/111021565.webp
nekęsti
Ji nekenčia vorų.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/3270640.webp
persekioti
Kovotojas persekioja arklius.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/38296612.webp
egzistuoti
Dinozaurai šiandien nebeegzistuoja.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/106725666.webp
tikrinti
Jis tikrina, kas ten gyvena.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/119613462.webp
laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/115207335.webp
atidaryti
Seifą galima atidaryti su slaptu kodu.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/115224969.webp
atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/23468401.webp
susižadėti
Jie paslapčiai susižadėjo!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/89635850.webp
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/103797145.webp
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/113415844.webp
palikti
Daug anglų norėjo palikti ES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.