Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/124575915.webp
améliorer
Elle veut améliorer sa silhouette.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/82669892.webp
aller
Où allez-vous tous les deux?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/91997551.webp
comprendre
On ne peut pas tout comprendre des ordinateurs.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/124123076.webp
convenir
Ils sont convenus de conclure l’affaire.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critiquer
Le patron critique l’employé.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/31726420.webp
se tourner
Ils se tournent l’un vers l’autre.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/96476544.webp
fixer
La date est fixée.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/123213401.webp
détester
Les deux garçons se détestent.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/49374196.webp
licencier
Mon patron m’a licencié.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/125319888.webp
couvrir
Elle couvre ses cheveux.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/46385710.webp
accepter
Les cartes de crédit sont acceptées ici.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/113966353.webp
servir
Le serveur sert la nourriture.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.