Từ vựng
Học động từ – Ukraina

наважитися
Я не наважуюсь стрибнути у воду.
navazhytysya
YA ne navazhuyusʹ strybnuty u vodu.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

виходити
Цього разу це не виходить.
vykhodyty
Tsʹoho razu tse ne vykhodytʹ.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

рубати
Робітник рубає дерево.
rubaty
Robitnyk rubaye derevo.
đốn
Người công nhân đốn cây.

повертатися
Вони повертаються до одного одного.
povertatysya
Vony povertayutʹsya do odnoho odnoho.
quay về
Họ quay về với nhau.

залишати відкритим
Хто залишає вікна відкритими, той запрошує злодіїв!
zalyshaty vidkrytym
Khto zalyshaye vikna vidkrytymy, toy zaproshuye zlodiyiv!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

представляти
Він представляє своїх батьків своїй новій дівчині.
predstavlyaty
Vin predstavlyaye svoyikh batʹkiv svoyiy noviy divchyni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.
vid‘yikhaty
Nashi hosti na kanikulakh vid‘yikhaly vchora.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

відбуватися
Похорон відбулися позавчора.
vidbuvatysya
Pokhoron vidbulysya pozavchora.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

кидати
Він кидає м‘яч у кошик.
kydaty
Vin kydaye m‘yach u koshyk.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

орендувати
Він орендував автомобіль.
orenduvaty
Vin orenduvav avtomobilʹ.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

прибувати
Він прибув саме вчасно.
prybuvaty
Vin prybuv same vchasno.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
