Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/74176286.webp
қорғау
Ана оның баласын қорғайды.
qorğaw
Ana onıñ balasın qorğaydı.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/42111567.webp
қателік жасау
Нақты ойлаңыз, қателік жасамаңыздар!
qatelik jasaw
Naqtı oylañız, qatelik jasamañızdar!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/108118259.webp
ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/113316795.webp
кіру
Сіз құпия сөзбен кіру керек.
kirw
Siz qupïya sözben kirw kerek.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/114052356.webp
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/116166076.webp
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
tölew
Ol onlayn kredït karta arqılı töleydi.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
tañğaltw
Ol xabardı alğanda tañğaldı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/115029752.webp
алу
Мен өз тамағымнан есептерді аладым.
alw
Men öz tamağımnan esepterdi aladım.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/74009623.webp
сынау
Автокес сынақ ортасында.
sınaw
Avtokes sınaq ortasında.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/99602458.webp
шектеу
Сауда шектелген бе?
şektew
Sawda şektelgen be?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/20792199.webp
шығару
Призма шығарылды!
şığarw
Prïzma şığarıldı!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/90309445.webp
болу
Жоғары той өткен күні болды.
bolw
Joğarı toy ötken küni boldı.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.