Từ vựng
Học động từ – Kazakh
қорғау
Ана оның баласын қорғайды.
qorğaw
Ana onıñ balasın qorğaydı.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
қателік жасау
Нақты ойлаңыз, қателік жасамаңыздар!
qatelik jasaw
Naqtı oylañız, qatelik jasamañızdar!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
кіру
Сіз құпия сөзбен кіру керек.
kirw
Siz qupïya sözben kirw kerek.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
tölew
Ol onlayn kredït karta arqılı töleydi.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
tañğaltw
Ol xabardı alğanda tañğaldı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
алу
Мен өз тамағымнан есептерді аладым.
alw
Men öz tamağımnan esepterdi aladım.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
sınaw
Avtokes sınaq ortasında.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
шектеу
Сауда шектелген бе?
şektew
Sawda şektelgen be?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
шығару
Призма шығарылды!
şığarw
Prïzma şığarıldı!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!