Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
өтіп кету
Поезд бізден өтіп жатыр.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгіру
Атлет жүгіреді.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
үдірген
Велосипедші үдірілді.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
терпіну
Ол ауруды терпіне алмайды!
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ойлау
Сәтті болу үшін кейде ойлау керек.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
сәлемдесу
Әйел сәлемдеседі.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
жақындасу
Тасбала бір-біріне жақындасады.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
тыңдау
Оның дыбысы тамаша тыңдайды.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
келу
Ақау келуі мүмкін.