Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
темір жолмен бару
Мен темір жолмен сол жерге барамын.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
өлтіру
Бактериялар тәжірибеннен кейін өлді.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
жаттығу
Ол әр күн скейтбордпен жаттығады.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
ашу
Бала өзіне сыйлықты ашады.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
көтеру
Такси тоқталғанда көтерілді.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
көрмей қалу
Белгілері бар ер адам көрмей қалды.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
алу
Мен өте жылдам интернет ала аламын.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
аяқтау
Сіз бұл пазлды аяқтауға болады ба?
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
өртіп кету
Отыш көп орманны өртіп кетеді.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
даму
Таяқтар тек біржола дамайды.