Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
болу
Жоғары той өткен күні болды.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
қайта келу
Әке соғыстан қайта келді.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
бұйыру
Ол өз ітіне бұйырады.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
бастау
Олар босандыруды бастайды.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
тіл қою
Сюрприз оны тіл қояды.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
тастап кету
Ол тастап қалған банан терісіне тиіп кетеді.