Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
болу
Жоғары той өткен күні болды.

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
қайта келу
Әке соғыстан қайта келді.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
бұйыру
Ол өз ітіне бұйырады.

khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
бастау
Олар босандыруды бастайды.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
тіл қою
Сюрприз оны тіл қояды.

trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?
