Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
көтеріліс беру
Адамдар қорлауға көтеріліс береді.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
беру
Ол жүрегін береді.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртеп қою
Ол өз шашын өртеп қойды.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
қорғау
Бас қорғауы жаһандықтардан қорғауға тиісті.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
жату
Осы қорған – ол тура жатады!
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
бастау
Мектеп балалар үшін тек басталды.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
келу
Енді келіңіз!
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айту
Ол оған сыр айтады.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
келу
Ұшақ уақытында келді.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
айту
Маған айтуға болар өте маңызды.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.