Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/71260439.webp
ਨੂੰ ਲਿਖੋ
ਉਸਨੇ ਮੈਨੂੰ ਪਿਛਲੇ ਹਫਤੇ ਲਿਖਿਆ ਸੀ।
Nū likhō
usanē mainū pichalē haphatē likhi‘ā sī.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/100634207.webp
ਵਿਆਖਿਆ
ਉਹ ਉਸਨੂੰ ਸਮਝਾਉਂਦੀ ਹੈ ਕਿ ਇਹ ਯੰਤਰ ਕਿਵੇਂ ਕੰਮ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Vi‘ākhi‘ā
uha usanū samajhā‘undī hai ki iha yatara kivēṁ kama karadā hai.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/88615590.webp
ਵਰਣਨ ਕਰੋ
ਕੋਈ ਰੰਗਾਂ ਦਾ ਵਰਣਨ ਕਿਵੇਂ ਕਰ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Varaṇana karō
kō‘ī ragāṁ dā varaṇana kivēṁ kara sakadā hai?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/123237946.webp
ਵਾਪਰਦਾ ਹੈ
ਇੱਥੇ ਇੱਕ ਹਾਦਸਾ ਵਾਪਰਿਆ ਹੈ।
Vāparadā hai
ithē ika hādasā vāpari‘ā hai.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/3819016.webp
ਮਿਸ
ਉਸ ਨੇ ਗੋਲ ਕਰਨ ਦਾ ਮੌਕਾ ਗੁਆ ਦਿੱਤਾ।
Misa
usa nē gōla karana dā maukā gu‘ā ditā.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/125116470.webp
ਭਰੋਸਾ
ਅਸੀਂ ਸਾਰੇ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ‘ਤੇ ਭਰੋਸਾ ਕਰਦੇ ਹਾਂ।
Bharōsā
asīṁ sārē ika dūjē ‘tē bharōsā karadē hāṁ.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/82604141.webp
ਸੁੱਟ ਦਿਓ
ਉਹ ਸੁੱਟੇ ਹੋਏ ਕੇਲੇ ਦੇ ਛਿਲਕੇ ‘ਤੇ ਕਦਮ ਰੱਖਦਾ ਹੈ।
Suṭa di‘ō
uha suṭē hō‘ē kēlē dē chilakē ‘tē kadama rakhadā hai.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/125052753.webp
ਲੈ
ਉਸ ਤੋਂ ਚੋਰੀ-ਛਿਪੇ ਪੈਸੇ ਲੈ ਲਏ।
Lai
usa tōṁ cōrī-chipē paisē lai la‘ē.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/110641210.webp
ਉਤੇਜਿਤ
ਲੈਂਡਸਕੇਪ ਨੇ ਉਸਨੂੰ ਉਤਸ਼ਾਹਿਤ ਕੀਤਾ.
Utējita
laiṇḍasakēpa nē usanū utaśāhita kītā.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/115847180.webp
ਮਦਦ
ਹਰ ਕੋਈ ਟੈਂਟ ਲਗਾਉਣ ਵਿੱਚ ਮਦਦ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Madada
hara kō‘ī ṭaiṇṭa lagā‘uṇa vica madada karadā hai.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/8482344.webp
ਚੁੰਮਣ
ਉਹ ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਚੁੰਮਦਾ ਹੈ।
Cumaṇa
uha bacē nū cumadā hai.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ਉੱਪਰ ਜਾਓ
ਹਾਈਕਿੰਗ ਗਰੁੱਪ ਪਹਾੜ ਉੱਤੇ ਚੜ੍ਹ ਗਿਆ।
Upara jā‘ō
hā‘īkiga garupa pahāṛa utē caṛha gi‘ā.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.