Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

was
Ek hou nie daarvan om die skottelgoed te was nie.
rửa
Tôi không thích rửa chén.

laat gaan
Jy moet nie die greep loslaat nie!
buông
Bạn không được buông tay ra!

vergewe
Ek vergewe hom sy skulde.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

skep
Hulle wou ’n snaakse foto skep.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

kyk
Almal kyk na hulle fone.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

waag
Ek waag nie om in die water te spring nie.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

beskik oor
Kinders beskik net oor sakgeld.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

bring
Die afleweringspersoon bring die kos.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

voorberei
Hulle berei ’n heerlike maaltyd voor.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

vermy
Sy vermy haar kollega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
