Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

behoort
My vrou behoort aan my.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

stuur
Die goedere sal in ’n pakkie aan my gestuur word.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

terugstel
Binnekort moet ons die klok weer terugstel.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

huur
Hy het ’n motor gehuur.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

vergeet
Sy wil nie die verlede vergeet nie.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

bestaan
Dinosaurussen bestaan nie meer vandag nie.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

slaap
Die baba slaap.
ngủ
Em bé đang ngủ.

gebruik
Selfs klein kinders gebruik tablette.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

kontroleer
Die tandarts kontroleer die tande.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

gesels
Studente moet nie tydens die klas gesels nie.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

druk
Boeke en koerante word gedruk.
in
Sách và báo đang được in.
