Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

veg
Die atlete veg teen mekaar.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

ontwikkel
Hulle ontwikkel ’n nuwe strategie.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

antwoord
Sy het met ’n vraag geantwoord.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.

teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

voorberei
Sy berei ’n koek voor.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

saamry
Mag ek saam met jou ry?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

wag
Sy wag vir die bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

handel
Mense handel in gebruikte meubels.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

verdeel
Hulle verdeel die huishoudelike take onder mekaar.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

vra
Hy het vir rigtings gevra.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

doen
Jy moes dit ’n uur gelede gedoen het!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
