Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/81025050.webp
veg
Die atlete veg teen mekaar.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/103719050.webp
ontwikkel
Hulle ontwikkel ’n nuwe strategie.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/129945570.webp
antwoord
Sy het met ’n vraag geantwoord.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/111750395.webp
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/115628089.webp
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/121102980.webp
saamry
Mag ek saam met jou ry?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/118588204.webp
wag
Sy wag vir die bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/98294156.webp
handel
Mense handel in gebruikte meubels.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/122153910.webp
verdeel
Hulle verdeel die huishoudelike take onder mekaar.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/118227129.webp
vra
Hy het vir rigtings gevra.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/119404727.webp
doen
Jy moes dit ’n uur gelede gedoen het!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/64053926.webp
oorkom
Die atlete oorkom die waterval.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.