Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
verder gaan
Jy kan nie enige verder op hierdie punt gaan nie.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
oor die weg kom
Beëindig jou stryd en kom eindelik oor die weg!

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
bel
Sy kan net bel gedurende haar middagete pouse.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
vergeet
Sy wil nie die verlede vergeet nie.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
toelaat
Die pa het nie toegelaat dat hy sy rekenaar gebruik nie.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
kom tuis
Pa het uiteindelik tuisgekom!

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ontdek
Die seemanne het ’n nuwe land ontdek.

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
hou van
Sy hou meer van sjokolade as van groente.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
raak
Hy het haar teer aangeraak.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
vertrou
Ons almal vertrou mekaar.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
vind
Hy het sy deur oop gevind.
