Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
kom uit
Wat kom uit die eier uit?

kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontroleer
Die werktuigkundige kontroleer die motor se funksies.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
verduidelik
Sy verduidelik aan hom hoe die toestel werk.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
omhels
Hy omhels sy ou pa.

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
spring uit
Die vis spring uit die water.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protes
Mense protes teen onreg.

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
weggee
Sy gee haar hart weg.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
glo
Baie mense glo in God.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
hardloop na
Die meisie hardloop na haar ma toe.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betaal
Sy het met ’n kredietkaart betaal.
