Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
wys
Sy wys die nuutste mode.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
gewig verloor
Hy het baie gewig verloor.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
voel
Hy voel dikwels alleen.

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
kry
Ek kan vir jou ’n interessante werk kry.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
voorberei
’n Heerlike ontbyt is voorberei!

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
sien duidelik
Ek kan alles duidelik sien deur my nuwe brille.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
hoor
Ek kan jou nie hoor nie!

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkeer
Die fietse is voor die huis geparkeer.

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
bevat
Vis, kaas, en melk bevat baie proteïen.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
lui
Wie het die deurbel gelui?

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
