Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
lewer kommentaar
Hy lewer elke dag kommentaar oor politiek.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
aanbied
Wat bied jy my aan vir my vis?

uống
Cô ấy uống trà.
drink
Sy drink tee.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
roep op
Die onderwyser roep die student op.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
waarborg
Versekering waarborg beskerming in geval van ongelukke.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
luister
Hy luister graag na sy swanger vrou se maag.

có vị
Món này có vị thật ngon!
proe
Dit proe regtig lekker!

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
draai om
Hy het omgedraai om ons in die gesig te staar.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
wag
Sy wag vir die bus.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
vassteek
Hy het aan ’n tou vasgesteek.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
geniet
Sy geniet die lewe.
