Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/120870752.webp
uittrek
Hoe gaan hy daardie groot vis uittrek?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/120282615.webp
belê
Waarin moet ons ons geld belê?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/4706191.webp
oefen
Die vrou oefen joga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/112290815.webp
los op
Hy probeer tevergeefs ’n probleem oplos.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/125526011.webp
doen
Niks kon oor die skade gedoen word nie.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/68435277.webp
kom
Ek’s bly jy het gekom!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/75487437.webp
lei
Die mees ervare stapper lei altyd.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/115628089.webp
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/120200094.webp
meng
Jy kan ’n gesonde slaai met groente meng.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/104825562.webp
stel
Jy moet die horlosie stel.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/6307854.webp
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/44782285.webp
laat
Sy laat haar vlieër vlieg.
để
Cô ấy để diều của mình bay.