Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/15441410.webp
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/50772718.webp
anuloj
Kontrata është anuluar.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/129300323.webp
prek
Fermeri i prek bimët e tij.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/33599908.webp
shërbej
Qentë pëlqejnë të shërbejnë pronarëve të tyre.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/86403436.webp
mbyll
Duhet të mbyllësh rubinetin fort!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/91820647.webp
heq
Ai heq diçka nga frigoriferi.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/109588921.webp
fik
Ajo fik orën e zgjimit.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/84472893.webp
marr
Fëmijët pëlqejnë të marrin biçikleta ose skutera.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/124575915.webp
përmirësoj
Ajo dëshiron të përmirësojë figurën e saj.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ndihmoj lart
Ai e ndihmoi atë të ngrihej.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/61389443.webp
shtrihem
Fëmijët janë të shtrirë së bashku në bar.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.