Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/57481685.webp
mengulangi tahun
Siswa tersebut mengulangi satu tahun.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/87142242.webp
menjuntai
Hammock menjuntai dari langit-langit.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/34567067.webp
mencari
Polisi sedang mencari pelaku.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/100965244.webp
menatap ke bawah
Dia menatap ke lembah di bawah.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/106851532.webp
saling menatap
Mereka saling menatap dalam waktu yang lama.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/42212679.webp
bekerja untuk
Dia bekerja keras untuk nilainya yang baik.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/85681538.webp
menyerah
Cukup, kami menyerah!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/121112097.webp
melukis
Aku telah melukis sebuah gambar indah untukmu!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/74119884.webp
membuka
Anak itu sedang membuka kadonya.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/105238413.webp
menghemat
Anda bisa menghemat uang untuk pemanas.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/127720613.webp
merindukan
Dia sangat merindukan pacarnya.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/115520617.webp
tertabrak
Seorang pesepeda tertabrak mobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.