Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/102731114.webp
mempublikasikan
Penerbit telah mempublikasikan banyak buku.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/110045269.webp
menyelesaikan
Dia menyelesaikan rutenya berlari setiap hari.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/84819878.webp
mengalami
Anda dapat mengalami banyak petualangan melalui buku dongeng.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/33599908.webp
melayani
Anjing suka melayani pemilik mereka.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/27564235.webp
mengerjakan
Dia harus mengerjakan semua file ini.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/113415844.webp
meninggalkan
Banyak orang Inggris ingin meninggalkan EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/72855015.webp
menerima
Dia menerima hadiah yang sangat bagus.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/90032573.webp
tahu
Anak-anak sangat penasaran dan sudah tahu banyak.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/116395226.webp
membawa pergi
Truk sampah membawa pergi sampah kami.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/106591766.webp
cukup
Salad sudah cukup untuk makan siang saya.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/84847414.webp
rawat
Anak kami merawat mobil barunya dengan sangat baik.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/116067426.webp
lari
Semua orang lari dari api.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.