Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.
saeid fi alnuhud
saeadah fi alnuhudu.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
daea
nadeukum ‘iilaa haflat ras alsanati.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

يسبب
الكحول يمكن أن يسبب صداعًا.
yusabib
alkuhul yumkin ‘an yusabib sdaean.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

رافق
الكلب يرافقهم.
rafiq
alkalb yurafiquhum.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!

فكر مع
يجب عليك التفكير مع اللعب في ألعاب الورق.
fakar mae
yajib ealayk altafkir mae allaeib fi ‘aleab alwaraqi.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.
yaqis
hadha aljihaz yaqis kam nastahliku.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bada
bada almutasaliqun fi waqt mubakir min alsabahi.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

وقع
وقع على العقد.
waqae
waqae ealaa aleaqda.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
tahadath
turid altahaduth ‘iilaa sadiqitiha.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
