Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/40632289.webp
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/61162540.webp
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
‘utliq
‘atlaq aldukhan al‘iindhari.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/120655636.webp
حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.
hadath
fi alwaqt alhalii, yajib tahdith maerifatik biastimrari.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/124750721.webp
وقع
من فضلك، قم بالتوقيع هنا!
waqae
min fadlika, qum bialtawqie huna!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/40946954.webp
فرز
يحب فرز طوابعه.
farz
yuhibu farz tawabieihi.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
yataearafun
alkilab algharibat targhab fi altaearuf ealaa baediha albaedi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/129300323.webp
لمس
الفلاح يلمس نباتاته.
lamas
alfalaah yalmis nabatatihi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/9754132.webp
أتمنى
أتمنى الحظ في اللعبة.
‘atamanaa
‘atamanaa alhaza fi alluebati.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/106725666.webp
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
yafhas
hu yafhas man yaeish hunaki.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/87496322.webp
اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
atakhidh
takhudh aldawa‘ ywmyan.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ينتقلون
الجيران الجدد ينتقلون إلى الطابق العلوي.
yantaqilun
aljiran aljudud yantaqilun ‘iilaa altaabiq aleulwii.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/118008920.webp
بدأ
المدرسة تبدأ للأطفال الآن.
bada
almadrasat tabda lil‘atfal alan.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.