Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
كتب على
الفنانون كتبوا على الجدار كله.
kutab ealaa
alfanaanun katabuu ealaa aljidar kulahu.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
yusaeid
aljamie yusaeid fi ‘iiedad alkhaymati.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
استدعى
كم دولة يمكنك استدعاء اسمها؟
astadeaa
kam dawlat yumkinuk astidea‘ asmiha?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ضرب
القطار ضرب السيارة.
darb
alqitar darb alsayaarati.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
يرن
الجرس يرن كل يوم.
yuranu
aljars yarn kula yawmi.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
يتم طباعة
يتم طباعة الكتب والصحف.
yatimu tibaeat
yatimu tibaeat alkutub walsuhufu.
in
Sách và báo đang được in.
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
تعال
تعال الآن!
taeal
taeal alan!
đến
Hãy đến ngay!
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
fahum
la ‘astatie ‘an ‘afhamaki!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
يحمي
يجب حماية الأطفال.
yahmi
yajib himayat al‘atfali.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
يشرح
الجد يشرح العالم لحفيده.
yashrah
aljadu yashrah alealam lihafidihi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.