‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
يحرق
لا يجب أن تحرق الأموال.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
يجب
يجب أن ينزل هنا.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
استقال
استقال من وظيفته.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
تبلغ
تبلغ عن الفضيحة لصديقتها.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
يمر أمام
القطار يمر أمامنا.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
يدور
السيارات تدور في دائرة.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
يأمل
الكثيرون يأملون في مستقبل أفضل في أوروبا.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
أحرق
أحرق عود كبريت.