‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
أصبح
أصبحوا فريقًا جيدًا.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
تركض خلف
الأم تركض خلف ابنها.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
عرض
تعرض أحدث الموضة.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
ترد
هي دائمًا ترد أولاً.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
يغير
ميكانيكي السيارات يغير الإطارات.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
يمكنك الخوض
يمكنك الخوض في العديد من المغامرات من خلال كتب القصص الخيالية.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
يحضر
يحضر الحزمة إلى الطابق العلوي.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
يرن
هل تسمع الجرس يرن؟