‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
أجد طريقي
أستطيع أن أجد طريقي جيدًا في المتاهة.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
هربت
هربت قطتنا.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
تعطي
تعطي قلبها.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
رؤية بوضوح
يمكنني أن أرى كل شيء بوضوح من خلال نظاراتي الجديدة.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
سجل
يجب أن تسجل كلمة المرور!
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
سافر حول
لقد سافرت كثيرًا حول العالم.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
يشتري
يريدون شراء منزل.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظر
هي تنتظر الحافلة.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
شكر
أشكرك كثيرًا على ذلك!
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
أريد أن
أريد أن أتوقف عن التدخين من الآن!