المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
أصبح
أصبحوا فريقًا جيدًا.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
تركض خلف
الأم تركض خلف ابنها.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
عرض
تعرض أحدث الموضة.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
ترد
هي دائمًا ترد أولاً.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
يغير
ميكانيكي السيارات يغير الإطارات.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
يمكنك الخوض
يمكنك الخوض في العديد من المغامرات من خلال كتب القصص الخيالية.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
يحضر
يحضر الحزمة إلى الطابق العلوي.
