‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
يأكلون
الدجاج يأكلون الحبوب.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
علم
يعلم الجغرافيا.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
استثمر
فيما يجب أن نستثمر أموالنا؟
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
يريدون
البشر يريدون استكشاف المريخ.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
حفظ
الفتاة تحفظ نقودها الصغيرة.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
يحضر
هو دائمًا يحضر لها الزهور.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
كتب على
الفنانون كتبوا على الجدار كله.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
تغطي
هي تغطي شعرها.