‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
تعاون
نحن نتعاون كفريق.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
صوت
الناخبون يصوتون على مستقبلهم اليوم.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
رمى بعيدا
داس على قشرة موز تم رميها.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
كنت يجب أن تفعل
كنت يجب أن تفعل ذلك قبل ساعة!
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
يجدان
يجدان صعوبة في الوداع.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
نستورد
نستورد الفاكهة من العديد من الدول.