‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
أخطأ
أخطأ السن وأصاب نفسه.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
يهربون
بعض الأطفال يهربون من المنازل.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
يدور
السيارات تدور في دائرة.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
يقارنون
هم يقارنون أرقامهم.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
يجلب
يجلب الرسول حزمة.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
تدخل
تدخل إلى البحر.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ينزل
هو ينزل الدرج.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
قمت بإدخال
قمت بإدخال الموعد في جدولي.