‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
يختار
من الصعب اختيار الشخص المناسب.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
يجلب
العامل يجلب الطعام.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
يريد أن يعطي
الأب يريد أن يعطي ابنه بعض الأموال الإضافية.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
خلطت
تخلط عصير فواكه.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
وصل
وصلت الطائرة في الوقت المحدد.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
يقلد
الطفل يقلد طائرة.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
يقفز لأعلى
الطفل يقفز لأعلى.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!