‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
يستمتع
استمتعنا كثيرًا في المدينة الترفيهية!
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
قبل
هو يقبل الطفل.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
لاحظت
لاحظت شخصًا خارجًا.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
يسبب
السكر يسبب العديد من الأمراض.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.