‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
يحملون
يحملون أطفالهم على ظهورهم.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
يستدعي
المعلم يستدعي الطالب.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
تبسيط
يجب تبسيط الأمور المعقدة للأطفال.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
أجاب
الطالب أجاب على السؤال.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
تحضر
هي تحضر كعكة.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
عمل
هل بدأت أجهزتك اللوحية في العمل بعد؟
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
استخدم
تستخدم المستحضرات التجميلية يوميًا.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
يجب أن يتم قطع
يجب أن يتم قطع الأشكال.