المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
يستمتع
استمتعنا كثيرًا في المدينة الترفيهية!

hôn
Anh ấy hôn bé.
قبل
هو يقبل الطفل.

vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
لاحظت
لاحظت شخصًا خارجًا.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
يسبب
السكر يسبب العديد من الأمراض.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
