‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
يمكن فتحه
يمكن فتح الخزنة بالرمز السري.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
يأمر
هو يأمر كلبه.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
يأكلون
الدجاج يأكلون الحبوب.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
رفعت
الأم ترفع طفلها.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ينظف
العامل ينظف النافذة.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
تستمتع
هي تستمتع بالحياة.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
تبسيط
يجب تبسيط الأمور المعقدة للأطفال.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
أحرق
أحرق عود كبريت.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
حدد
عليك تحديد الساعة.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
تركض خلف
الأم تركض خلف ابنها.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
يفضل اللعب
الطفل يفضل اللعب وحده.