المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
يمر أمام
القطار يمر أمامنا.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
تطلب
حفيدتي تطلب مني الكثير.

che
Cô ấy che tóc mình.
تغطي
هي تغطي شعرها.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
يمر
الماء كان عاليًا؛ الشاحنة لم تستطع أن تمر.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
حدث
حدث شيء سيء.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
تلتقط
تلتقط شيئًا من الأرض.

chết
Nhiều người chết trong phim.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
يختار
من الصعب اختيار الشخص المناسب.
