‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
ترك
العديد من الإنجليز أرادوا مغادرة الاتحاد الأوروبي.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
يغادرون
عندما تغيرت الإشارة، غادرت السيارات.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
يقطع
العامل يقطع الشجرة.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
تجاوزوا
تجاوز الرياضيون الشلال.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
تنتهي
الطريق تنتهي هنا.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
فكر خارج الصندوق
لتكون ناجحًا، يجب أن تفكر خارج الصندوق أحيانًا.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
يدفعون
يدفعون الرجل إلى الماء.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
يمارس
يمارس كل يوم بلوح التزلج الخاص به.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
تغادر
السفينة تغادر الميناء.