Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/106591766.webp
كفى
السلطة تكفيني للغداء.
kafaa
alsultat takfini lilghada‘i.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/114888842.webp
عرض
تعرض أحدث الموضة.
eard
taerad ‘ahdath almudati.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/88597759.webp
يضغط
هو يضغط على الزر.
yadghat
hu yadghat ealaa alzur.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/123237946.webp
حدث
حدث هنا حادث.
hadath
hadath huna hadithu.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/41935716.webp
يضلل
من السهل أن يضلل المرء في الغابة.
yudalil
min alsahl ‘an yudalil almar‘ fi alghabati.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/3819016.webp
فاتته
فاتته الفرصة لتسجيل هدف.
fatath
fatath alfursat litasjil hadaf.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/129002392.webp
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.
yuridun
alraayidun alfadayiyuwn yuridun aistikshaf alfada‘ alkhariji.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/54887804.webp
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
tadaman
altaamin yadman alhimayat fi halat alhawadithi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/57248153.webp
ذكر
ذكر المدير أنه سيقيله.
dhukir
dhakir almudir ‘anah sayuqiluhu.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/85871651.webp
أحتاج الذهاب
أحتاج بشدة إلى إجازة؛ يجب أن أذهب!
‘ahtaj aldhahab
‘ahtaj bishidat ‘iilaa ‘iijazati; yajib ‘an ‘adhhaba!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/74119884.webp
يفتح
الطفل يفتح هديته.
yaftah
altifl yaftah hadayatahu.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.