Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/44159270.webp
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.
tueid
almuealimat tueid al‘awraq almadrasiat ‘iilaa altulaabi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/51120774.webp
يعلقون
في الشتاء، يعلقون منزلًا للطيور.
yuealiqun
fi alshita‘i, yuealiqun mnzlan liltuyuri.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/46998479.webp
يناقشون
يناقشون خططهم.
yunaqishun
yunaqishun khutatahum.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/105875674.webp
يركل
في فنون القتال، يجب أن تتمكن من الركل بشكل جيد.
yarkal
fi funun alqitali, yajib ‘an tatamakan min alrakl bishakl jayd.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/110056418.webp
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
yulqi khutbat
alsiyasii yulqi khutbatan ‘amam aleadid min altulaabi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/51573459.webp
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
yubrz
yumkinuk ‘an tubrz euyunuk jydan biwasitat almikyaji.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/130938054.webp
يغطي
الطفل يغطي نفسه.
yughatiy
altifl yughatiy nafsahu.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/118253410.webp
قضى
قضت كل أموالها.
qadaa
qadat kulu ‘amwaliha.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/47062117.webp
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.
taeish
yajib ealayha ‘an taeish biqalil min almali.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/118759500.webp
يحصد
حصدنا الكثير من النبيذ.
yahsud
hasadna alkathir min alnabidhi.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/79322446.webp
قدم
هو يقدم صديقته الجديدة لوالديه.
qadam
hu yuqadim sadiqatah aljadidat liwalidayhi.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/110233879.webp
خلق
خلق نموذجاً للمنزل.
khuliq
khuliq nmwdhjaan lilmanzili.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.