Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/83636642.webp
удрям
Тя удря топката над мрежата.
udryam
Tya udrya topkata nad mrezhata.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/85191995.webp
разбират се
Прекратете кавгата и най-сетне се разберете!
razbirat se
Prekratete kavgata i naĭ-setne se razberete!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/94909729.webp
чакам
Още трябва да чакаме един месец.
chakam
Oshte tryabva da chakame edin mesets.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/124740761.webp
спирам
Жената спира кола.
spiram
Zhenata spira kola.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/100434930.webp
завършвам
Маршрутът завършва тук.
zavŭrshvam
Marshrutŭt zavŭrshva tuk.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/92384853.webp
подхождам
Пътеката не е подходяща за велосипедисти.
podkhozhdam
Pŭtekata ne e podkhodyashta za velosipedisti.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/92513941.webp
създавам
Те искаха да създадат смешна снимка.
sŭzdavam
Te iskakha da sŭzdadat smeshna snimka.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/52919833.webp
обикалям
Трябва да обиколите това дърво.
obikalyam
Tryabva da obikolite tova dŭrvo.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/68212972.webp
изказвам се
Който знае нещо може да се изкаже в клас.
izkazvam se
Koĭto znae neshto mozhe da se izkazhe v klas.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/61162540.webp
задействам
Димът задейства алармата.
zadeĭstvam
Dimŭt zadeĭstva alarmata.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/127720613.webp
липсва ми
Много му липсва приятелката.
lipsva mi
Mnogo mu lipsva priyatelkata.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/93031355.webp
смея се
Не смея да скоча във водата.
smeya se
Ne smeya da skocha vŭv vodata.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.