Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

лежа срещу
Там е замъкът - той лежи точно отсреща!
lezha sreshtu
Tam e zamŭkŭt - toĭ lezhi tochno ot·sreshta!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

печатам
Книги и вестници се печатат.
pechatam
Knigi i vestnitsi se pechatat.
in
Sách và báo đang được in.

представям си
Тя си представя нещо ново всеки ден.
predstavyam si
Tya si predstavya neshto novo vseki den.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

състоя се
Погребението се състоя предпоследния ден.
sŭstoya se
Pogrebenieto se sŭstoya predposledniya den.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

страхувам се
Детето се страхува на тъмно.
strakhuvam se
Deteto se strakhuva na tŭmno.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

настанявам се
Нови съседи се настаняват горе.
nastanyavam se
Novi sŭsedi se nastanyavat gore.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

лъжа
Понякога човек трябва да лъже в извънредна ситуация.
lŭzha
Ponyakoga chovek tryabva da lŭzhe v izvŭnredna situatsiya.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

проверявам
Той проверява кой живее там.
proveryavam
Toĭ proveryava koĭ zhivee tam.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

уча
Момичетата обичат да учат заедно.
ucha
Momichetata obichat da uchat zaedno.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

доставям
Моят куче ми достави гълъб.
dostavyam
Moyat kuche mi dostavi gŭlŭb.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
