Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

нося
Той винаги й носи цветя.
nosya
Toĭ vinagi ĭ nosi tsvetya.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

защитавам
Майката защитава детето си.
zashtitavam
Maĭkata zashtitava deteto si.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

пропускам
Той пропусна гвоздея и се нарани.
propuskam
Toĭ propusna gvozdeya i se narani.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

преминавам покрай
Двете преминават едно покрай друго.
preminavam pokraĭ
Dvete preminavat edno pokraĭ drugo.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

хвърлям
Те си хвърлят топката един на друг.
khvŭrlyam
Te si khvŭrlyat topkata edin na drug.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

гледам
Всички гледат телефоните си.
gledam
Vsichki gledat telefonite si.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

запознавам се
Непознатите кучета искат да се запознаят.
zapoznavam se
Nepoznatite kucheta iskat da se zapoznayat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

осъзнавам
Детето осъзнава спора между родителите си.
osŭznavam
Deteto osŭznava spora mezhdu roditelite si.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

работят
Твоите таблетки вече работят ли?
rabotyat
Tvoite tabletki veche rabotyat li?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

започвам
Туристите започнаха рано сутринта.
zapochvam
Turistite zapochnakha rano sutrinta.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

знам
Тя знае много книги почти наизуст.
znam
Tya znae mnogo knigi pochti naizust.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
