Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/106515783.webp
знішчыць
Тарнада знішчае многія дамы.
zniščyć
Tarnada zniščaje mnohija damy.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/113811077.webp
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
prynosić
Jon zaŭsiody prynosić joj kvietki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/123947269.webp
кантраляваць
Усё тут кантралюецца камерамі.
kantraliavać
Usio tut kantraliujecca kamierami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/81236678.webp
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
prapuscić
Jana prapustila važnuju zustreču.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/59552358.webp
кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?
kiravać
Chto kiruje hrošymi ŭ vašaj siamji?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/79322446.webp
пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
paznajomić
Jon paznajomliaje svaju novuju dziaŭčynu z baćkami.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/108580022.webp
вяртацца
Бацька вярнуўся з вайны.
viartacca
Baćka viarnuŭsia z vajny.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/120624757.webp
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
chadzić
Jon liubić chadzić pa liesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/91442777.webp
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
stupać
JA nie mahu stupić na ziamliu hetaj nahoj.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/49374196.webp
высілаць
Мой бос высілаў мяне.
vysilać
Moj bos vysilaŭ mianie.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/105623533.webp
піць
Трэба піць многа вады.
pić
Treba pić mnoha vady.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/46385710.webp
прыняць
Тут прымаюць крэдытныя карткі.
pryniać
Tut prymajuć kredytnyja kartki.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.