Từ vựng
Học động từ – Belarus

знішчыць
Тарнада знішчае многія дамы.
zniščyć
Tarnada zniščaje mnohija damy.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
prynosić
Jon zaŭsiody prynosić joj kvietki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

кантраляваць
Усё тут кантралюецца камерамі.
kantraliavać
Usio tut kantraliujecca kamierami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
prapuscić
Jana prapustila važnuju zustreču.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?
kiravać
Chto kiruje hrošymi ŭ vašaj siamji?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
paznajomić
Jon paznajomliaje svaju novuju dziaŭčynu z baćkami.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

вяртацца
Бацька вярнуўся з вайны.
viartacca
Baćka viarnuŭsia z vajny.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
chadzić
Jon liubić chadzić pa liesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
stupać
JA nie mahu stupić na ziamliu hetaj nahoj.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

высілаць
Мой бос высілаў мяне.
vysilać
Moj bos vysilaŭ mianie.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

піць
Трэба піць многа вады.
pić
Treba pić mnoha vady.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
