Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/124046652.webp
kom eerste
Gesondheid kom altyd eerste!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/118232218.webp
beskerm
Kinders moet beskerm word.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/118483894.webp
geniet
Sy geniet die lewe.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/43483158.webp
met die trein gaan
Ek sal daarheen met die trein gaan.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/122638846.webp
stomslaan
Die verrassing slaan haar stom.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/117953809.webp
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/2480421.webp
afgooi
Die bul het die man afgooi.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/100634207.webp
verduidelik
Sy verduidelik aan hom hoe die toestel werk.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ontsyfer
Hy ontsyfer die klein druk met ’n vergrootglas.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/43100258.webp
ontmoet
Soms ontmoet hulle in die trappehuis.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/122479015.webp
sny op grootte
Die materiaal word op grootte gesny.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/120509602.webp
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!