Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/71612101.webp
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/125402133.webp
raak
Hy het haar teer aangeraak.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/122470941.webp
stuur
Ek het vir jou ’n boodskap gestuur.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/17624512.webp
gewoond raak
Kinders moet gewoond raak aan tandeborsel.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/85631780.webp
draai om
Hy het omgedraai om ons in die gesig te staar.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/123953850.webp
red
Die dokters kon sy lewe red.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/110056418.webp
’n toespraak gee
Die politikus gee ’n toespraak voor baie studente.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/87205111.webp
oorneem
Die sprinkane het oorgeneem.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/122605633.webp
trek weg
Ons bure trek weg.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/40326232.webp
verstaan
Ek het uiteindelik die taak verstaan!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/53284806.webp
buite die boks dink
Om suksesvol te wees, moet jy soms buite die boks dink.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/38296612.webp
bestaan
Dinosaurussen bestaan nie meer vandag nie.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.