Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
gooi
Hy gooi sy rekenaar kwaad op die vloer.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
spring op
Die koei het op ’n ander gespring.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
trou
Minderjariges mag nie trou nie.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
stel voor
Hy stel sy nuwe vriendin aan sy ouers voor.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
ontdek
Die seemanne het ’n nuwe land ontdek.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
vervaardig
Ons vervaardig ons eie heuning.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
sorteer
Ek het nog baie papier om te sorteer.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
stomslaan
Die verrassing slaan haar stom.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
optel
Die ma optel haar baba.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
uitgee
Die uitgewer gee hierdie tydskrifte uit.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.