Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/1422019.webp
atkārtot
Mans papagaiļš var atkārtot manu vārdu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/30793025.webp
izrādīties
Viņam patīk izrādīties ar savu naudu.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/72855015.webp
saņemt
Viņa saņēma ļoti jauku dāvanu.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/32685682.webp
zināt
Bērns zina par saviem vecāku strīdu.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/123237946.webp
notikt
Šeit noticis negadījums.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/17624512.webp
pierast
Bērniem jāpierod skrubināt zobus.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/43483158.webp
braukt ar vilcienu
Es tur braukšu ar vilcienu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/127620690.webp
nodokļot
Uzņēmumus nodokļo dažādos veidos.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/129203514.webp
tērzēt
Viņš bieži tērzē ar kaimiņu.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ietaupīt
Meitene ietaupa savu kabatas naudu.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/129084779.webp
ierakstīt
Esmu ierakstījis tikšanos savā kalendārā.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/84506870.webp
piedzerties
Viņš gandrīz katru vakaru piedzeras.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.