Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/113248427.webp
печеля
Той се опитва да спечели на шах.
pechelya
Toĭ se opitva da specheli na shakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/73751556.webp
моля се
Той се моли тихо.
molya se
Toĭ se moli tikho.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/119235815.webp
обичам
Тя наистина обича коня си.
obicham
Tya naistina obicha konya si.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/122707548.webp
стоя
Планинският катерач стои на върха.
stoya
Planinskiyat katerach stoi na vŭrkha.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/113418367.webp
решавам
Тя не може да реши кои обувки да облече.
reshavam
Tya ne mozhe da reshi koi obuvki da obleche.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/119188213.webp
гласувам
Гласоподавателите гласуват за своето бъдеще днес.
glasuvam
Glasopodavatelite glasuvat za svoeto bŭdeshte dnes.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ям
Какво искаме да ядеме днес?
yam
Kakvo iskame da yademe dnes?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/94633840.webp
пуша
Месото се пуши за консервация.
pusha
Mesoto se pushi za konservatsiya.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/117890903.webp
отговарям
Тя винаги отговаря първа.
otgovaryam
Tya vinagi otgovarya pŭrva.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/108991637.webp
избягвам
Тя избягва колегата си.
izbyagvam
Tya izbyagva kolegata si.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/100298227.webp
прегръщам
Той прегръща стария си баща.
pregrŭshtam
Toĭ pregrŭshta stariya si bashta.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/88806077.webp
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
izlitam
Za sŭzhalenie, samoletŭt ĭ izletya bez neya.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.