Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/113418367.webp
вирішити
Вона не може вирішити, в якому взутті йти.
vyrishyty
Vona ne mozhe vyrishyty, v yakomu vzutti yty.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/89869215.webp
бити
Вони люблять бити, але тільки в настільному футболі.
byty
Vony lyublyatʹ byty, ale tilʹky v nastilʹnomu futboli.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/94796902.webp
знаходити дорогу назад
Я не можу знайти дорогу назад.
znakhodyty dorohu nazad
YA ne mozhu znayty dorohu nazad.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/4553290.webp
заходити
Корабель заходить у порт.
zakhodyty
Korabelʹ zakhodytʹ u port.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
входити
Вам потрібно увійти за допомогою вашого паролю.
vkhodyty
Vam potribno uviyty za dopomohoyu vashoho parolyu.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/71502903.webp
в‘їжджати
Нові сусіди в‘їжджають наверх.
v‘yizhdzhaty
Novi susidy v‘yizhdzhayutʹ naverkh.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/33564476.webp
доставляти
Кур‘єр піцерії доставляє піцу.
dostavlyaty
Kur‘yer pitseriyi dostavlyaye pitsu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/27564235.webp
працювати над
Він має працювати над всіма цими файлами.
pratsyuvaty nad
Vin maye pratsyuvaty nad vsima tsymy faylamy.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/116877927.webp
облаштовувати
Моя дочка хоче облаштувати свою квартиру.
oblashtovuvaty
Moya dochka khoche oblashtuvaty svoyu kvartyru.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/120193381.webp
одружуватися
Пара щойно одружилася.
odruzhuvatysya
Para shchoyno odruzhylasya.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/112970425.webp
засмучуватися
Вона засмучується, бо він завжди храпить.
zasmuchuvatysya
Vona zasmuchuyetʹsya, bo vin zavzhdy khrapytʹ.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/110347738.webp
радувати
Гол радує німецьких футбольних фанатів.
raduvaty
Hol raduye nimetsʹkykh futbolʹnykh fanativ.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.