Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/120193381.webp
结婚
这对夫妇刚刚结婚。
Jiéhūn
zhè duì fūfù gānggāng jiéhūn.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/93221270.webp
迷路
我在路上迷路了。
Mílù
wǒ zài lùshàng mílùle.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/20225657.webp
要求
我的孙子对我要求很多。
Yāoqiú
wǒ de sūnzi duì wǒ yāoqiú hěnduō.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/102677982.webp
感觉
她感觉到肚子里的宝宝。
Gǎnjué
tā gǎnjué dào dùzi lǐ de bǎobǎo.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/27564235.webp
处理
他必须处理所有这些文件。
Chǔlǐ
tā bìxū chǔlǐ suǒyǒu zhèxiē wénjiàn.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/111750395.webp
回去
他不能一个人回去。
Huíqù
tā bùnéng yīgè rén huíqù.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/108991637.webp
避免
她避开了她的同事。
Bìmiǎn
tā bì kāile tā de tóngshì.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/87142242.webp
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/129235808.webp
他喜欢听他怀孕的妻子的肚子。
Tīng
tā xǐhuān tīng tā huáiyùn de qīzi de dùzi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/96628863.webp
存储
女孩正在存储她的零花钱。
Cúnchú
nǚhái zhèngzài cúnchú tā de línghuā qián.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/111615154.webp
送回
母亲开车送女儿回家。
Sòng huí
mǔqīn kāichē sòng nǚ‘ér huí jiā.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/108218979.webp
必须
他必须在这里下车。
Bìxū
tā bìxū zài zhèlǐ xià chē.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.