Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/32180347.webp
拆开
我们的儿子什么都拆开!
Chāi kāi
wǒmen de érzi shénme dōu chāi kāi!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/118232218.webp
保护
必须保护孩子。
Bǎohù
bìxū bǎohù háizi.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
保护
母亲保护她的孩子。
Bǎohù
mǔqīn bǎohù tā de háizi.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/124545057.webp
孩子们喜欢听她的故事。
Tīng
háizimen xǐhuān tīng tā de gùshì.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/86064675.webp
汽车停了下来,必须被推动。
Tuī
qìchē tíngle xiàlái, bìxū bèi tuīdòng.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/57248153.webp
提及
老板提到他会解雇他。
Tí jí
lǎobǎn tí dào tā huì jiěgù tā.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/106725666.webp
检查
他检查谁住在那里。
Jiǎnchá
tā jiǎnchá shéi zhù zài nàlǐ.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/91442777.webp
我不能用这只脚踩地。
Cǎi
wǒ bùnéng yòng zhè zhǐ jiǎo cǎi de.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/119913596.webp
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/129244598.webp
限制
减肥时,你必须限制食物摄入。
Xiànzhì
jiǎnféi shí, nǐ bìxū xiànzhì shíwù shè rù.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/56994174.webp
出来
蛋里面出来的是什么?
Chūlái
dàn li miàn chūlái de shì shénme?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?