Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/123947269.webp
көзөт
Бул жерде бардык зат камералар менен көзөттөлүп жатат.
közöt
Bul jerde bardık zat kameralar menen közöttölüp jatat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/85010406.webp
аткарып өтүү
Атлет тосконун аткарып өтүш керек.
atkarıp ötüü
Atlet toskonun atkarıp ötüş kerek.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/11497224.webp
жооп берүү
Студент суроога жооп берет.
joop berüü
Student surooga joop beret.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/55372178.webp
прогресс кылуу
Таяккачтар өздөрү прогресс кылгандагында башкалардан жайгашканда келет.
progress kıluu
Tayakkaçtar özdörü progress kılgandagında başkalardan jaygaşkanda kelet.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/102853224.webp
жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/71612101.webp
кир
Метро бекиткен станцияга кирди.
kir
Metro bekitken stantsiyaga kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/58477450.webp
ичиле берүү
Ал үйүнү ичиле берип жатат.
içile berüü
Al üyünü içile berip jatat.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/124123076.webp
келишүү
Алар келишки кылууга келишти.
kelişüü
Alar kelişki kıluuga kelişti.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/129244598.webp
тишкенекке чабышуу
Ал дүрөмдү жүрөлөп, азыр тишкенекке чабышып жатат.
tişkenekke çabışuu
Al dürömdü jürölöp, azır tişkenekke çabışıp jatat.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/97335541.webp
комментарий кылуу
Ал күнү бою политика боюнча комментарий кылат.
kommentariy kıluu
Al künü boyu politika boyunça kommentariy kılat.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ич
Инектер дарыядан суу ичет.
İnekter darıyadan suu içet.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/111750395.webp
кайт
Ал жалгыз кайтып албайт.
kayt
Al jalgız kaytıp albayt.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.