Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
алып салуу
Ал муздуктан бир нерсени алып салат.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
тат
Эртек китептери аркылуу көп башкаардар тата аласыз.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
секире алуу
Ал сууга секире алды.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
тишкенекке чабышуу
Ал дүрөмдү жүрөлөп, азыр тишкенекке чабышып жатат.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
басып чыгаруу
Аял лимондун сукуунун басып чыгарат.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
аттоо
Канча мамлекетти аттоо аласың?
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
кайтар
Мен таштыкты кайтардым.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
жатуу
Токко жаткан.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
же
Тооктар дарды жейт.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
кетип ал
Жарык кеткенде, машиналар кетип алат.