Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
өртүү
Бала өзүн өртөт.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
көзгө алуу
Анын жөмгөсү келгенге узак убакт көзгө алды.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
таасир кылган
Бул бизге ыраатты таасир кылды!
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
тапкыр көрүү
Сизге ким экенимди тапкыр көрүшүңүз керек.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
унут
Ал өзүнүн атын эндиген унутуп койгон.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгинде
Аял телефонду алып белгиндеди.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
жакындаган
Жалпак жакындаган.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
ойногон
Бала жалгыз ойногондай жакшы көрөт.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
чат кылуу
Алар бир-биринен чат кылат.