Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
марап белгилео
Ал марап менен белгиленген.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табуу
Мен өз көчкөнүмдөн кийин паспортумду таба албадым.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
жогот
Бир куга башкасын жоготот.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
иштөө үчүн
Ал жакшы баалары үчүн каттуу иштеди.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
чыг
Ал унаа машинасынан чыкат.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
активдестирүү
Биз машина учурдарына альтернативаларды активдестирүү керек.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
тамак ичүү
Бул кургак биз тамак ичкендигимизди өлчөйт.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.