Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
толуктоо
Ал жүгүү маршрутун күнү бою толуктойт.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
кайра берүү
Мугалим студенттерге рефератты кайра берди.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
сат
Алар үй саткыш келет.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
жөнгөлө
Демалыш көпүрөк жөнгөлөйт.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
бер
Ал өзүнүн жүрөгүн берет.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
учрашуу
Достор жана бирге аш үчүн учрашкан.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
көчө
Көрдөш көчүп жатат.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
жыгындоо
Бу эки бала бир-бирине жыгындайт.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
болуп кал
Биз бул жагдага кандай болуп калдык?