Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
кыйн табуу
Экилеси жакшы болгонгондо жакшы кыйн табат.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
күтүү
Балдар кышта кар жаагандыгын күтөт.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
тастыктоо
Ал күнү бою эсептеген жакшы кабарды кереңдегине тастыктап берди.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
кайтар
Мен таштыкты кайтардым.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
тандоо
Ал алманы тандады.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
угуу
Балдар анын өткөрчүлөрүн угуп келет.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
жол таштал
Орунда жол ташталганы оңой.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
жазып алуу
Ал өздүн бизнес идеясын жазып алгысы келет.