Từ vựng
Học động từ – Latvia

atrast
Viņš atrada savu durvi atvērtas.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

ļaut
Viņa ļauj savam aizlaist lelli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

pamanīt
Viņa pamanīja kādu ārpusē.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

pameklēt
To, ko tu nezini, tev ir jāpameklē.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

mācīt
Viņš māca ģeogrāfiju.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

pagriezt
Jūs varat pagriezt pa kreisi.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

braukt ar vilcienu
Es tur braukšu ar vilcienu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

strādāt
Viņa strādā labāk nekā vīrietis.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.

snigt
Šodien daudz sniga.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

runāt ar
Ar viņu vajadzētu runāt; viņš ir tik vientuļš.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

pavadīt
Manai draudzenei patīk mani pavadīt iepirkšanās laikā.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
